Có lẽ việc đi chúc tết nhà bạn gái là vấn đề vô cùng khó khăn cho các bạn trai, đặc biệt là những ai có mục tiêu xin hỏi cưới. Vậy đi chúc tết nhà bạn gái nên mua gì?
Có lẽ việc đi chúc tết nhà bạn gái là vấn đề vô cùng khó khăn cho các bạn trai, đặc biệt là những ai có mục tiêu xin hỏi cưới. Vậy đi chúc tết nhà bạn gái nên mua gì?
Nhiều khi bạn bè hay “gấu” bảo “Ăn gì cũng được” nhưng rồi lại… chả ăn được gì. Tốt nhất là thủ sẵn mấy câu tiếng Anh giao tiếp gợi ý về đồ ăn để tiện gợi ý nha.
Sau khi đã nắm trong tay cả mẫu câu và từ vựng, bạn đã sẵn sàng mời bạn đi ăn bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hack Não sẽ cung cấp cho bạn đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn dễ hình dung hơn nha.
Duc: I’m starving. Let’s grab a bite! Rose: Great. I’m hungry too. What do you want to eat? Duc: I prefer not to eat too much meat.Rose: How about vegetarian food? There is a restaurant near our company, which is famous for its side dishes. Duc: But I’m usually still hungry after vegetarian food…Rose: Hmmmm. Let me think.Duc: Ah! Do you want to eat Ramen? Rose: Noodles again? Let’s eat something else. I want something different for a change.Duc: How about pizza? I heard about this really nice restaurant. Rose: Which one?Duc: It’s Pizza 4p. The pizza and appetizer there is top-notch. There is also Vietnamese Bun Dau pizza.Rose: Sounds great! Let’s go to that pizzeria. However, that restaurant is a little bit overpriced. Duc: Don’t worry, I have a voucher there. Let’s go!
Đức: Tớ đói rồi. Hãy đi ăn nào!Rose: Tuyệt. Tớ cũng đói. Cậu muốn ăn gì?Đức: Tớ không thích ăn quá nhiều thịt nữa.Rose: Thế đồ ăn chay thì sao? Có một nhà hàng gần công ty chúng mình, nổi tiếng với các món ăn kèm đó.Đức: Nhưng tớ thường vẫn bị đói sau khi ăn chay…Rose: Hmmmm. nghĩ xem nào.Đức: À! Cậu có muốn ăn mì Ramen không?Rose: Mì nữa ý hả? Ăn cái khác đi. Tớ muốn ăn một cái gì đó khác.Đức: Thế còn pizza? Tớ nghe nói có một nhà hàng rất ổn.Rose: Cái nào thế?Đức: Pizza 4p đó. Pizza và món khai vị ở đó là hàng đầu luôn. Có cả vị đậu phụ mắm tôm…Rose: Nghe tuyệt quá! Hãy đến quán Pizza đó đi. Tuy nhiên, nhà hàng đó giá bị cao quá nhỉ.Đức: Đừng lo, tớ có một voucher ở đó. Đi thôi!
Hung: Hey, would you like to go out to dinner with me this Friday? Lisa: Really? Hung: Yes. You helped me a lot with the final assignment!Lisa: Haha, luckily for you, I’m free this Friday. Hung: Nice. What do you want to eat? Lisa: Up to you. Give me some names. Hung: Hmmm. There is a new steakhouse named Steak Plus, on Tran Hung Dao street. Lisa: Oh, I have heard about it! People said it had a tasty menu. Hung: I also love its interior decoration which makes customers feel cozy. The service is quite nice, too.Lisa: Is the price reasonable? Hung: Yes. But it’s on me. Lisa: Haha, thanks. We should make a reservation. Hung: Off course. I will contact them.
Hùng: Này, thứ sáu tuần này cậu có muốn đi ăn tối với tớ không?Lisa: Thật không đó?Hùng: Thật chứ. Cậu đã giúp tớ rất nhiều với báo cáo cuối kì mà!Lisa: Haha, thật may mắn cho cậu, tớ rảnh vào thứ sáu này.Hùng: Tuyệt. Cậu muốn ăn gì?Lisa: Tùy cậu. Cho tớ vài cái tên đi.Hùng: Hmmm. Có một quán bít tết mới tên là Steak Plus, trên đường Trần Hưng Đạo.Lisa: Ồ, tớ đã nghe nói về quán đó! Mọi người nói rằng các món ở đó rất ngon.Hùng: Tớ cũng thích cách trang trí nội thất của chỗ đó, nó tạo cho khách hàng cảm giác ấm cúng. Dịch vụ cũng khá tốt.Lisa: Giá cả có hợp lý không?Hùng: Hợp lý. Nhưng mình bao đó nha.Lisa: Haha, cảm ơn. Chúng ta nên đặt chỗ trước.Hùng: Dĩ nhiên rồi. Tớ sẽ liên hệ với họ.
Qua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi mời anh bạn/cô bạn Tây nào đó nha.
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)
Ngoài ra, khi gợi ý nhà hàng này nhà hàng kia để “dụ dỗ” bạn bè, chúng ta cũng cần một số từ vựng cơ bản:
Được rủ đi ăn thì ai cũng vui hết trơn đó, muốn làm ai vui thì hãy rủ họ đi ăn ngay và luôn!
Tên một số loại đồ ăn và cách gọi các nhà hàng cơ bản trong tiếng Anh dành cho bạn:
Trong cuộc trò chuyện để mời bạn bè đi ăn, chúng ta sẽ cần có lời mời trước, sau đó cả hai sẽ bàn bạc về ăn gì, ở đâu. Có khi mất cả buổi để nghĩ luôn ấy chứ.
Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn trong những trường hợp đó nha.
你饿了吗? 我们出去吃饭啊. Bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi.
你们好,请问,你们有几个人一起,去?Chào các anh, xin hỏi, các anh đi mấy người?
给我菜单,我要点菜。你有越文菜单吗?Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không?
四川豆腐很好吃,你们试试看。Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem.
我喜欢吃又酸又甜的。Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt.
我喜欢吃拉一点儿的。Tôi thích ăn món cay một chút.
我喜欢吃中餐. Tôi thích ăn món Trung Quốc.
我不喜欢吃西餐. Tôi không thích ăn món Tây.
下次再来。请慢走. Lần sau lại đến. Đi thong thả.
Tiếng Trung SOFL đã trả lời câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa” tiếng Trung là gì? Bạn hãy ghi nhớ và vận dụng mẫu câu này phù hợp với từng hoàn cảnh nhé! Chúc bạn giao tiếp tiếng Trung tiến bộ.
Bạn đang muốn rủ rê một người bạn Tây của mình đi ăn uống, khám phá ẩm thực Việt Nam? Vậy thì bài viết dưới đây của Hack Não với chủ đề tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn sẽ giúp bạn có lời “rủ rê” tự nhiên và “chuẩn Tây” nhất. Cùng xem nhé!
Nếu các mẫu câu ở trên đã giúp bạn biết phải nói như thế nào thì các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn dưới đây sẽ hoàn chỉnh câu từ cho bạn.
你跟我一起去吃饭吧。: Bạn đi ăn cơm với tôi đi.
今天我请你吃饭.: Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm.
那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé.